Có 2 kết quả:
不劳而获 bù láo ér huò ㄅㄨˋ ㄌㄠˊ ㄦˊ ㄏㄨㄛˋ • 不勞而獲 bù láo ér huò ㄅㄨˋ ㄌㄠˊ ㄦˊ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reap without sowing (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reap without sowing (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh